Bảng xếp hạng Benfica tại Primeira Liga
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 11 | 11 | 0 | 0 | 34 | 33 |
2 | FC Porto | 11 | 9 | 0 | 2 | 20 | 27 |
3 | Benfica | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 25 |
4 | Santa Clara | 11 | 7 | 0 | 4 | 2 | 21 |
5 | SC Braga | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 |
6 | Guimaraes | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 |
7 | Famalicao | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 |
8 | Moreirense | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 |
9 | Casa Pia | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 |
10 | Rio Ave | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 |
11 | GIL Vicente | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 |
12 | Estoril | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 |
13 | AVS | 11 | 2 | 4 | 5 | -10 | 10 |
14 | Boavista | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 |
15 | Estrela | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 |
16 | Arouca | 11 | 2 | 2 | 7 | -13 | 8 |
17 | Nacional | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 |
18 | Farense | 11 | 1 | 2 | 8 | -13 | 5 |
Bảng xếp hạng Benfica tại Cup C1 Champions League
Bảng xếp hạng mới nhất của đội bóng Benfica mùa giải 2024/2025 tại các giải đấu bóng đá mà Benfica tham dự. Bảng xếp hạng bóng đá của Benfica được mạng xã hội bóng đá LangTucCau cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất từ những nguồn uy tín.