Bảng xếp hạng Bordeaux tại Ligue 2
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 11 | 27 |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 11 | 26 |
3 | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 |
5 | Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 2 | 17 |
9 | Laval | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 |
10 | Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 |
11 | PAU | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 |
12 | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 2 | 15 |
13 | Clermont Foot | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 |
15 | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 |
16 | Estac Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 |
17 | RED Star FC 93 | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | -18 | 9 |
Bảng xếp hạng mới nhất của đội bóng Bordeaux mùa giải 2024/2025 tại các giải đấu bóng đá mà Bordeaux tham dự. Bảng xếp hạng bóng đá của Bordeaux được mạng xã hội bóng đá LangTucCau cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất từ những nguồn uy tín.