Bảng xếp hạng Cambuur tại Eerste Divisie
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 11 | 26 |
4 | FC Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 |
5 | Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 |
6 | Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 |
7 | Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 |
8 | Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 |
9 | Telstar | 15 | 5 | 7 | 3 | 7 | 22 |
10 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 |
11 | Roda | 14 | 5 | 5 | 4 | -4 | 20 |
12 | Jong AZ | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 |
13 | FC OSS | 14 | 4 | 4 | 6 | -13 | 16 |
14 | FC Eindhoven | 15 | 4 | 4 | 7 | -9 | 16 |
15 | Jong PSV | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 |
16 | MVV | 15 | 2 | 7 | 6 | -6 | 13 |
17 | Jong Ajax | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 |
18 | VVV Venlo | 15 | 3 | 2 | 10 | -16 | 11 |
19 | Jong Utrecht | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 8 |
20 | Vitesse | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 6 |
Bảng xếp hạng Cambuur tại KNVB Beker
Hiện tại chưa có bảng xếp hạng của Cambuur tại KNVB Beker
Bảng xếp hạng mới nhất của đội bóng Cambuur mùa giải 2024/2025 tại các giải đấu bóng đá mà Cambuur tham dự. Bảng xếp hạng bóng đá của Cambuur được mạng xã hội bóng đá LangTucCau cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất từ những nguồn uy tín.