Bảng xếp hạng Olympique Marseille tại Giải vô địch quốc gia Pháp
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain | 12 | 10 | 2 | 0 | 26 | 32 |
2 | Monaco | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 |
3 | Marseille | 12 | 7 | 2 | 3 | 11 | 23 |
4 | Lille | 12 | 5 | 5 | 2 | 7 | 20 |
5 | Lyon | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 |
6 | Reims | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 |
7 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 |
8 | Lens | 12 | 4 | 5 | 3 | 1 | 17 |
9 | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 |
10 | Toulouse | 12 | 4 | 3 | 5 | -1 | 15 |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 |
12 | Stade Brestois 29 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 |
13 | Saint Etienne | 12 | 4 | 1 | 7 | -14 | 13 |
14 | Rennes | 12 | 3 | 3 | 6 | -5 | 12 |
15 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 |
16 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 |
17 | LE Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | -15 | 9 |
18 | Montpellier | 12 | 2 | 1 | 9 | -21 | 7 |
Bảng xếp hạng Olympique Marseille tại Cup C1 Champions League
Bảng xếp hạng mới nhất của đội bóng Olympique Marseille mùa giải 2024/2025 tại các giải đấu bóng đá mà Olympique Marseille tham dự. Bảng xếp hạng bóng đá của Olympique Marseille được mạng xã hội bóng đá LangTucCau cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất từ những nguồn uy tín.