Bảng xếp hạng PSV Eindhoven tại Eredivisie
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 |
2 | Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 |
5 | Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 |
10 | GO Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 |
12 | Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 |
13 | Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 |
18 | Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 |
Bảng xếp hạng PSV Eindhoven tại Cup C1 Champions League
Bảng xếp hạng PSV Eindhoven tại KNVB Beker
Hiện tại chưa có bảng xếp hạng của PSV Eindhoven tại KNVB Beker
Bảng xếp hạng mới nhất của đội bóng PSV Eindhoven mùa giải 2024/2025 tại các giải đấu bóng đá mà PSV Eindhoven tham dự. Bảng xếp hạng bóng đá của PSV Eindhoven được mạng xã hội bóng đá LangTucCau cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất từ những nguồn uy tín.