Bảng xếp hạng Reggiana tại Serie B
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pisa | 13 | 9 | 3 | 1 | 14 | 30 |
2 | Sassuolo | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 |
3 | Spezia | 13 | 7 | 6 | 0 | 11 | 27 |
4 | Cesena | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 |
5 | Cremonese | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 |
6 | Bari | 13 | 3 | 8 | 2 | 4 | 17 |
7 | Palermo | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 |
8 | Brescia | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 |
9 | Juve Stabia | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 |
10 | Mantova | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 |
11 | Catanzaro | 13 | 2 | 9 | 2 | 2 | 15 |
12 | Sampdoria | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 |
13 | Cosenza | 14 | 4 | 7 | 3 | 0 | 15 |
14 | Modena | 14 | 3 | 6 | 5 | -1 | 15 |
15 | Reggiana | 13 | 3 | 5 | 5 | -2 | 14 |
16 | Carrarese | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 |
17 | Salernitana | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 |
18 | Sudtirol | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 |
19 | Cittadella | 13 | 3 | 3 | 7 | -13 | 12 |
20 | Frosinone | 13 | 1 | 7 | 5 | -10 | 10 |
Bảng xếp hạng Reggiana tại Coppa Italia
Hiện tại chưa có bảng xếp hạng của Reggiana tại Coppa Italia
Bảng xếp hạng mới nhất của đội bóng Reggiana mùa giải 2024/2025 tại các giải đấu bóng đá mà Reggiana tham dự. Bảng xếp hạng bóng đá của Reggiana được mạng xã hội bóng đá LangTucCau cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất từ những nguồn uy tín.