Bảng xếp hạng Utrecht tại Eredivisie
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 13 | 12 | 0 | 1 | 36 | 36 |
2 | Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 |
3 | Feyenoord | 13 | 8 | 4 | 1 | 18 | 28 |
4 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 |
5 | Twente | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 25 |
6 | GO Ahead Eagles | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 |
7 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 |
8 | Fortuna Sittard | 13 | 5 | 2 | 6 | -4 | 17 |
9 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 |
10 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 |
12 | Heerenveen | 13 | 4 | 2 | 7 | -13 | 14 |
13 | Heracles | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 |
15 | Groningen | 13 | 3 | 3 | 7 | -12 | 12 |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 |
17 | Almere City FC | 13 | 1 | 3 | 9 | -24 | 6 |
18 | Waalwijk | 13 | 1 | 2 | 10 | -21 | 5 |
Bảng xếp hạng Utrecht tại KNVB Beker
Hiện tại chưa có bảng xếp hạng của Utrecht tại KNVB Beker
Bảng xếp hạng mới nhất của đội bóng Utrecht mùa giải 2024/2025 tại các giải đấu bóng đá mà Utrecht tham dự. Bảng xếp hạng bóng đá của Utrecht được mạng xã hội bóng đá LangTucCau cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất từ những nguồn uy tín.