Bảng xếp hạng Valenciennes tại Ligue 2
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 11 | 28 |
2 | Lorient | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 |
3 | Metz | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 |
4 | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 |
5 | Annecy | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 |
6 | Guingamp | 14 | 7 | 1 | 6 | 5 | 22 |
7 | Amiens | 14 | 6 | 2 | 6 | -1 | 20 |
8 | Laval | 14 | 5 | 4 | 5 | 5 | 19 |
9 | PAU | 14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 |
10 | Grenoble | 14 | 5 | 3 | 6 | 2 | 18 |
11 | Bastia | 13 | 3 | 8 | 2 | 0 | 17 |
12 | Rodez | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 |
13 | Clermont Foot | 14 | 4 | 4 | 6 | -3 | 16 |
14 | Caen | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 |
15 | Estac Troyes | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 |
16 | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 |
17 | RED Star FC 93 | 14 | 4 | 2 | 8 | -14 | 14 |
18 | Martigues | 14 | 2 | 3 | 9 | -21 | 9 |
Bảng xếp hạng mới nhất của đội bóng Valenciennes mùa giải 2024/2025 tại các giải đấu bóng đá mà Valenciennes tham dự. Bảng xếp hạng bóng đá của Valenciennes được mạng xã hội bóng đá LangTucCau cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất từ những nguồn uy tín.