Bảng xếp hạng Vicenza Virtus tại Serie C
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Padova | 14 | 12 | 2 | 0 | 21 | 38 |
2 | Vicenza Virtus | 15 | 10 | 4 | 1 | 14 | 34 |
3 | Feralpisalo | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 |
4 | Trento | 15 | 6 | 8 | 1 | 4 | 26 |
5 | Alcione | 15 | 8 | 1 | 6 | 5 | 25 |
6 | Lumezzane | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 |
7 | Atalanta II | 14 | 7 | 2 | 5 | 10 | 23 |
8 | Novara | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 |
9 | Renate | 15 | 6 | 3 | 6 | -3 | 21 |
10 | Virtus Verona | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 |
11 | Lecco | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 |
12 | Albinoleffe | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 |
13 | Giana Erminio | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 |
14 | Pro Patria | 15 | 2 | 9 | 4 | -3 | 15 |
15 | Arzignano Valchiampo | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 |
16 | Caldiero Terme | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 |
17 | PRO Vercelli | 15 | 4 | 3 | 8 | -10 | 15 |
18 | Pergolettese | 15 | 3 | 4 | 8 | -10 | 13 |
19 | Clodiense | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 |
20 | Triestina | 15 | 1 | 4 | 10 | -12 | 6 |
Bảng xếp hạng Vicenza Virtus tại Coppa Italia
Hiện tại chưa có bảng xếp hạng của Vicenza Virtus tại Coppa Italia
Bảng xếp hạng mới nhất của đội bóng Vicenza Virtus mùa giải 2024/2025 tại các giải đấu bóng đá mà Vicenza Virtus tham dự. Bảng xếp hạng bóng đá của Vicenza Virtus được mạng xã hội bóng đá LangTucCau cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất từ những nguồn uy tín.