Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Thanh Hóa | V.League 1 | 11 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2023 | Thanh Hóa | Cup | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Thanh Hóa | V.League 1 | 11 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2023 | Thanh Hóa | Cup | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |