Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Tabor Sežana | 2. SNL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Spartak Trnava | Super Liga | 19 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2023 | Spartak Trnava | Cup | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | Spartak Trnava | UEFA Europa Conference League | 12 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |