Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Manchester United | Premier League | 16 | 3 | 1 | 3 | 5 | 0 |
2023 | Manchester United | League Cup | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Manchester United | UEFA Champions League | 6 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2023 | Manchester United | Friendlies Clubs | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | Manchester United | FA Cup | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
2023 | ĐT Bồ Đào Nha | Euro Championship - Qualification | 10 | 6 | 0 | 7 | 1 | 0 |