Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Fenerbahce | Super Lig | 19 | 8 | 0 | 2 | 3 | 0 |
2023 | Olympique Marseille | Ligue 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Fenerbahce | Cup | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Fenerbahce | UEFA Europa Conference League | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Olympique Marseille | UEFA Europa League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Olympique Marseille | UEFA Champions League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | ĐT Thổ Nhĩ Kỳ | Euro Championship - Qualification | 5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | ĐT Thổ Nhĩ Kỳ | Friendlies | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |