Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Besiktas | Super Lig | 24 | 5 | 0 | 4 | 1 | 0 |
2023 | Besiktas | Cup | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | Besiktas | UEFA Europa Conference League | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Besiktas | Friendlies Clubs | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | ĐT Thổ Nhĩ Kỳ | Euro Championship - Qualification | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | ĐT Thổ Nhĩ Kỳ | Friendlies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |