Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Muaither SC | Stars League | 19 | 4 | 0 | 2 | 5 | 0 |
2023 | Farul Constanta | Liga I | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Farul Constanta | UEFA Europa Conference League | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | Farul Constanta | UEFA Champions League | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | ĐT Romania | Euro Championship - Qualification | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |