Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | FCSB | Liga I | 31 | 14 | 4 | 2 | 5 | 1 |
2023 | FCSB | Cupa României | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | FCSB | UEFA Europa Conference League | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | ĐT Romania | Euro Championship - Qualification | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |