Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | FC Copenhagen | Superligaen | 14 | 3 | 0 | 7 | 4 | 0 |
2023 | FC Copenhagen | DBU Pokalen | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | FC Copenhagen | UEFA Champions League | 12 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 |
2023 | Tunisia | World Cup - Qualification Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Tunisia | Africa Cup of Nations | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Tunisia | Friendlies | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |