Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Sumqayıt | Premyer Liqa | 18 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2023 | Sumqayıt | Cup | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | Pakistan | SAFF Championship | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Pakistan | Friendlies | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |