Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Ferencvarosi TC | NB I | 18 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
2023 | Ferencvarosi TC | Magyar Kupa | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | Ferencvarosi TC | UEFA Europa Conference League | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | Ferencvarosi TC | UEFA Champions League | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | ĐT Hungary | Euro Championship - Qualification | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2023 | ĐT Hungary | Friendlies | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |