Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Sporting CP | Primeira Liga | 17 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 |
2023 | Sporting CP | Taça da Liga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Sporting CP | Taça de Portugal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Sporting CP | UEFA Europa League | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | ĐT Nhật Bản | Asian Cup | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | ĐT Nhật Bản | Friendlies | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |