Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Fenerbahce | Super Lig | 24 | 9 | 0 | 6 | 5 | 0 |
2023 | Fenerbahce | Cup | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Fenerbahce | UEFA Europa Conference League | 11 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 |
2023 | Fenerbahce | Friendlies Clubs | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | ĐT Thổ Nhĩ Kỳ | Euro Championship - Qualification | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2023 | ĐT Thổ Nhĩ Kỳ | Friendlies | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |