Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Slovan Bratislava | Super Liga | 20 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 |
2023 | Slovan Bratislava | Cup | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | Slovan Bratislava | UEFA Champions League | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
2023 | Slovan Bratislava | UEFA Europa League | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | Slovan Bratislava | UEFA Europa Conference League | 8 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2023 | ĐT Slovakia | Euro Championship - Qualification | 9 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |