Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Ludogorets | A PFG | 31 | 11 | 0 | 3 | 4 | 0 |
2023 | Ludogorets | Cup | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2023 | Ludogorets | UEFA Europa League | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Ludogorets | UEFA Europa Conference League | 8 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2023 | Ludogorets | UEFA Champions League | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | ĐT Ba Lan | Euro Championship - Qualification | 4 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 |
2023 | ĐT Ba Lan | Friendlies | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |