Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Paris Saint Germain | Ligue 1 | 15 | 16 | 5 | 2 | 2 | 0 |
2023 | Paris Saint Germain | UEFA Champions League | 6 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Paris Saint Germain | Friendlies Clubs | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | ĐT Pháp | Friendlies | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Paris Saint Germain | Coupe de France | 2 | 5 | 1 | 3 | 0 | 0 |
2023 | ĐT Pháp | Euro Championship - Qualification | 8 | 9 | 3 | 5 | 1 | 0 |