Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | RSC Anderlecht II | 2e Klasse | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Anderlecht | Jupiler Pro League | 14 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
2023 | Anderlecht | Cup | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Anderlecht | Friendlies Clubs | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Belgium U21 | UEFA U21 Championship | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |