Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Slavia Praha | Czech Liga | 30 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 |
2023 | Slavia Praha | Cup | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Slavia Praha | UEFA Europa League | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | ĐT Séc | Euro Championship - Qualification | 6 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2023 | ĐT Séc | Friendlies | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |