Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Club Brugge KV | Jupiler Pro League | 37 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 |
2023 | Club Brugge KV | Cup | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
2023 | Club Brugge KV | UEFA Europa Conference League | 16 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0 |
2023 | Club Brugge KV | Friendlies Clubs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Belgium U21 | UEFA U21 Championship | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |