Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | CSKA 1948 | A PFG | 14 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2023 | CSKA 1948 | Cup | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | CSKA 1948 | UEFA Europa Conference League | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | ĐT Tajikistan | Asian Cup | 5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | ĐT Tajikistan | Friendlies | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |