Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Portimonense | Primeira Liga | 21 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 |
2023 | El Nacional | Serie A | 15 | 9 | 0 | 2 | 1 | 0 |
2023 | Portimonense | Taça da Liga | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Portimonense | Taça de Portugal | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | El Nacional | CONMEBOL Libertadores | 4 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 |