Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Ajax Amsterdam | Eredivisie | 16 | 7 | 4 | 4 | 4 | 0 |
2023 | Ajax Amsterdam | KNVB Beker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Ajax Amsterdam | UEFA Europa League | 7 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
2023 | Ajax Amsterdam | UEFA Europa Conference League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Ajax Amsterdam | Friendlies Clubs | 5 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | ĐT Hà Lan | Euro Championship - Qualification | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |