Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Fenerbahce | Super Lig | 28 | 9 | 0 | 8 | 3 | 0 |
2023 | Fenerbahce | Cup | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Fenerbahce | UEFA Europa Conference League | 12 | 3 | 0 | 5 | 0 | 0 |
2023 | Feyenoord Rotterdam | Friendlies Clubs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | ĐT Ba Lan | Euro Championship - Qualification | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | ĐT Ba Lan | Friendlies | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |