Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Slavia Praha | Czech Liga | 28 | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 |
2023 | Slavia Praha | Cup | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | Slavia Praha | UEFA Europa League | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
2023 | ĐT Séc | Euro Championship - Qualification | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | ĐT Séc | Friendlies | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |