Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Olympique Marseille | Ligue 1 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | BSC Young Boys | Super League | 14 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 |
2023 | Olympique Marseille | Coupe de France | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | BSC Young Boys | Schweizer Pokal | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | BSC Young Boys | UEFA Europa League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | BSC Young Boys | UEFA Champions League | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | ĐT Thụy Sĩ | Euro Championship - Qualification | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |