Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | FC Copenhagen | Superligaen | 15 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | FC Copenhagen | DBU Pokalen | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | FC Copenhagen | UEFA Champions League | 11 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | Sweden | Euro Championship - Qualification | 7 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
2023 | Sweden | Friendlies | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |