Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Saint Etienne | Ligue 2 | 8 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2023 | Maccabi Tel Aviv | Ligat ha'Al | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2023 | Maccabi Tel Aviv | Toto Cup Ligat Al | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Maccabi Tel Aviv | State Cup | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Maccabi Tel Aviv | UEFA Europa Conference League | 8 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |