Thống kê theo giải đấu tham dự
Mùa giải | Đội bóng | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Penalty | Kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Lille | Ligue 1 | 21 | 4 | 0 | 1 | 5 | 0 |
2023 | Lille | Coupe de France | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
2023 | Lille | UEFA Europa Conference League | 8 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Trabzonspor | Friendlies Clubs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | ĐT Thổ Nhĩ Kỳ | Euro Championship - Qualification | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
2023 | ĐT Thổ Nhĩ Kỳ | Friendlies | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |