Bảng xếp hạng Sanna Khanh Hoa tại V.League 1
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 26 | 16 | 5 | 5 | 22 | 53 |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 19 | 47 |
3 | Ha Noi | 26 | 13 | 4 | 9 | 8 | 43 |
4 | Ho Chi Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 4 | 40 |
5 | Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 1 | 38 |
6 | Công An Nhân Dân | 26 | 11 | 4 | 11 | 9 | 37 |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 3 | 35 |
8 | Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | -5 | 35 |
9 | Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | -1 | 35 |
10 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | -13 | 32 |
11 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | -2 | 32 |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | -5 | 30 |
13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | -7 | 30 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | -33 | 11 |
Bảng xếp hạng mới nhất của đội bóng Sanna Khanh Hoa mùa giải 2024/2025 tại các giải đấu bóng đá mà Sanna Khanh Hoa tham dự. Bảng xếp hạng bóng đá của Sanna Khanh Hoa được mạng xã hội bóng đá LangTucCau cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất từ những nguồn uy tín.