Những cầu thủ mang áo số 10 thường là những người đóng vai trò quan trọng trong đội hình. Họ có khả năng thay đổi cục diện trận đấu khiến khán giả phải trầm trồ.
Sở hữu kỹ thuật điêu luyện cùng khả năng dẫn dắt bóng, cầu thủ áo số 10 được ví von như những ngôi sao đương đại. Với những cầu thủ trẻ thì áo số 10 luôn là điều mà họ khát khao. Đạt được áo số 10, cầu thủ đá bóng có thể mang đến những khoảnh khắc đỉnh cao trên sân cỏ cho riêng mình và cả đội bóng. Trong bài viết này, LangTucCau sẽ cùng bạn điểm qua top 9 cầu thủ áo số 10 vĩ đại nhất thế giới bóng đá.
Số 10 trong bóng đá là gì?
Trong bóng đá, số 10 thường là những cầu thủ có vai trò chủ chốt trong đội hình. Họ là những người có khả năng tạo ra những đường chuyền bóng mang tính chất quyết định và có thể thay đổi hoàn toàn trận đấu chỉ bằng một pha bóng. Tùy vào chiến thuật của mỗi đội bóng mà vai trò của cầu thủ áo số 10 sẽ có sự thay đổi trong việc xây dựng lối chơi hay lối tấn công.
Thông thường, những cầu thủ mang áo số 10 là những cầu thủ tấn công. Họ sẽ hoạt động ở khoảng trống giữa hai tiền vệ. Vị trí này đòi hỏi yêu cầu cao từ cầu thủ khi họ phải là người đọc tình huống nhạy bén. Bên cạnh đó, họ phải có kỹ năng kiểm soát bóng tốt, chuyền bóng chính xác,...
Trên thực tế, trong lịch sử bóng đá và trong danh sách những cầu thủ vĩ đại nhất thế giới thì cầu thủ áo số 10 chiếm số lượng lớn. Họ không chỉ xuất sắc trong kỹ thuật cá nhân mà còn có thể kiểm soát tốt trận bóng. Đó là lý do vì sao số 10 trong bóng đá thường đảm nhận nhiệm vụ kiến tạo, ghi bàn và tạo nên những khoảnh khắc kỳ diệu trên sân cỏ.
Những cầu thủ mang áo số 10 vĩ đại nhất thế giới
Dưới đây là top 9 cầu thủ vĩ đại nhất thế giới mang áo số 10 mà LangTucCau tổng hợp được:
Lionel Messi
Thông tin chung:
- Tên đầy đủ: Lionel Andrés "Leo" Messi
- Ngày sinh: 24/6/1987
- Đội bóng: Inter Miami
Messi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất thế giới bóng đá hiện nay. Anh không chỉ là người sở hữu 7 Quả bóng vàng lịch sử mà còn có sức ảnh hưởng rộng lớn. Với tài năng chơi bóng phi thường, Messi có số lượng người hâm mộ khủng trên khắp toàn cầu. Có thể nói rằng, Messi là một trong những cầu thủ mang áo số 10 hoàn hảo nhất trong lịch sử bóng đá.
Bên cạnh vai trò số 10 trong sân bóng, Messi cũng là cầu thủ mang áo số 9 và số 11. Với kinh nghiệm sân bóng dày dặn, anh trở thành cầu thủ tấn công toàn diện và nguy hiểm bậc nhất trong thế hệ của mình. Đặc biệt, khả năng dẫn dắt, ghi bàn và kiến tạo đã giúp anh trở thành cái tên bất tử trong bóng đá thế giới.
Đến nay, Messi không chỉ là tượng đài của sự thành công trong bóng đá mà anh còn là nguồn cảm hứng mãnh liệt của nhiều thế hệ cầu thủ trẻ.
Danh hiệu cá nhân mà Messi đã đạt được:
Quả bóng vàng châu Âu/Quả bóng vàng FIFA | 2009, 2010, 2011, 2012, 2015, 2019, 2021, 2023 |
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA | 2009 |
Cầu thủ nam xuất sắc năm của FIFA (The Best FIFA Men's Player) | 2019, 2022, 2023 |
Chiếc giày vàng châu Âu | 2009–10, 2011–12, 2012–13, 2016–17, 2017–18, 2018–19 |
Quả bóng vàng Giải vô địch bóng đá thế giới | 2014, 2022 |
Chiếc giày bạc Giải vô địch bóng đá thế giới | 2022 |
Quả bóng vàng FIFA Club World Cup | 2009, 2011 |
Quả bóng vàng Giải vô địch bóng đá U20 thế giới | 2005 |
Chiếc giày vàng Giải vô địch bóng đá U20 thế giới | 2005 |
Giải thưởng Cầu thủ nam xuất sắc nhất năm của UEFA | 2008–09, 2010–11, 2014–15 |
Cầu thủ xuất sắc nhất Cúp bóng đá Nam Mỹ | 2015, 2021 |
Vua phá lưới Cúp bóng đá Nam Mỹ | 2021 |
Cầu thủ xuất sắc nhất La Liga | 2008–09, 2009–10, 2010–11, 2011–12, 2012–13, 2014–15 |
Cúp Pichichi | 2009−10, 2011–12, 2012−13, 2016–17, 2017−18, 2018–19, 2019–20, 2020–21 |
Giải thưởng Thể thao Thế giới Laureus cho Vận động viên nam của năm | 2020, 2023 |
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Argentina | 2005, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2015, 2016, 2017, 2019, 2020, 2021, 2022 |
Pele
Thông tin chung:
- Tên đầy đủ: Edson Arantes do Nascimento
- Ngày sinh: 23/10/1940 - 29/12/2022
- Đội bóng: X
Huyền thoại Pele cũng là người khoác áo số 10. Trong đội hình 4-2-4 của Brazil, ông đã hoàn thành một cách xuất sắc vai trò của mình trong áo số 10 và là một trong những cầu thủ mang áo số 10 vĩ đại nhất mọi thời đại. Trong bóng đá, ông được NHM mệnh danh là một tay săn bàn thắng xuất chúng.
Trong sự nghiệp của mình, ông đã đạt vô địch World Cup đến 3 lần. Có thể thấy rằng đây là một thành tích ấn tượng mà không phải cầu thủ hay đội bóng nào cũng dễ đạt được. Bằng lối chơi bóng uyển chuyển, khả năng dứt điểm sắc bén cùng tầm nhìn chiến thuật đặc trưng, Pele đã trở thành hình mẫu lý tưởng cho những cầu thủ mang áo số 10 sau này.
Danh hiệu cá nhân mà Pele đã đạt được:
Vua phá lưới Campeonato Paulista | 10 (1958, 1960, 1961, 1962, 1962, 1964, 1965, 1965, 1967, 1968, 1969 và 1973) |
Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất FIFA World Cup | 1958 |
Đội hình tiêu biểu FIFA World Cup All-Star | 1958, 1970 |
Cầu thủ xuất sắc nhất và vua phá lưới Copa America | 1959 |
Vua phá lưới Cúp Liên lục địa | 1962, 1963 |
Vua phá lưới Copa Libertadores | 1965 |
Cầu thủ bóng đá Nam Mỹ của năm | 1973 |
Cầu thủ giá trị nhất NASL | 1976 |
Cầu thủ mọi thời đại World Cup | Từ năm 1994 |
Cầu thủ xuất sắc nhất thế kỷ 20 | X |
Cầu thủ Nam Mỹ xuất sắc nhất thế kỷ 20 | X |
Đại sảnh Danh vọng Bóng đá Quốc tế | X |
Diego Maradona
Thông tin chung:
- Tên đầy đủ: Diego Armando Maradona
- Ngày sinh: 30/10/1960 - 25/11/2020
- Đội bóng: S.S.C. Napoli
Diego Maradona là hiện thân của chiếc áo số 10 với khả năng tuyệt vời làm chao đảo hàng phòng ngự đối phương. Ông có thể dễ dàng xuyên thủng các hàng phòng ngự, biến những pha bóng chết thành bàn thắng hoặc tung ra những đường chuyền chia cắt đội hình đối thủ. Trong suốt một thế hệ, ông được mệnh danh là biểu tượng của số 10.
Với kỹ thuật siêu phàm và tinh thần chiến đấu không ngừng, Maradona đã trở thành huyền thoại sống trong làng bóng đá. Anh cũng là người mà mọi cầu thủ mang áo số 10 đều khao khát noi theo khi là tiền vệ phòng ngự hay nhất của câu lạc bộ.
Danh hiệu cá nhân mà Diego Armando Maradona đạt được:
Vua phá lưới Giải vô địch bóng đá quốc gia Argentina - Metropolitano | 1978, 1979 và 1980 |
Cầu thủ xuất sắc nhất Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới tại Nhật Bản | 1979 |
Vua phá lưới Giải vô địch bóng đá quốc gia Argentina - Nacional | 1979 và 1980 |
Olimpia de Oro al Mejor Deportista Argentino, según el Círculo de Periodistas Deportivos (CPD | 1979, 1980, 1986 |
Olimpia de Plata al Mejor Deportista Argentino, según el Círculo de Periodistas Deportivos (CPD) | 1979, 1980, 1981, 1986 |
Balón de Oro al Mejor Futbolista del año, según el Centro de Periodistas Acreditados en la AFA (CEPA) | 1979, 1980, 1981 |
Mejor Futbolista de América, según encuesta diario El Mundo, de Caracas | 1979, 1980, 1986, 1989, 1990 y 1992 |
Diploma al Mérito Konex | 1980 y 1990 |
Trofeo Gandulla al Mejor Futbolista del Año | 1981 |
Danh hiệu Đại sứ của UNICEF | 1985 |
Cầu thủ xuất sắc nhất (Quả bóng vàng) Giải vô địch bóng đá thế giới 1986 do FIFA bình chọn | 1986 |
Đứng thứ hai danh sách Vua phá lưới Giải vô địch bóng đá thế giới 1986 | 1986 |
Pluma de Oro al Mejor Deportista de Europa | 1986 |
Cầu thủ xuất sắc nhất châu Âu (Onze d'Or) do tạp chí Onze bình chọn | 1986 và 1987 |
Designado entre los Siete Magníficos del deporte, por Gueron Sportivo | 1986 |
Cầu thủ của năm do World Soccer Magazine bình chọn | 1986 |
Danh hiệu Công dân danh dự (Ciudadano Ilustre) do Thành phố Buenos Aires trao tặng | 1986 |
Vua phá lưới Giải vô địch bóng đá quốc gia Ý | 1987 |
Vua phá lưới Cúp quốc gia Ý | 1988 |
Quả bóng đồng Giải vô địch bóng đá thế giới 1990 do FIFA bình chọn | 1990 |
Danh hiệu Đại sứ thể thao (Embajador Deportivo) do Tổng thống Argentina phong tặng | 1990 |
Premio Konex de Brillante | 1990 |
Premio Konex de Platino | 1990 |
Danh hiệu Cầu thủ bóng đá Argentina xuất sắc nhất mọi thời đại do Liên đoàn bóng đá Argentina (AFA) trao tặng | 1993 |
Elegido Maestro Inspirador de Sueños por la Universidad de Oxford, Inglaterra | 1995 |
Quả bóng vàng danh dự cho sự nghiệp thi đấu do France Football trao tặng | 1995 |
Đứng thứ hai trong danh sách Cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất mọi thời đại do các cầu thủ từng đoạt Quả bóng vàng bầu chọn | 1999 |
Danh hiệu Bàn thắng đẹp nhất trong lịch sử bóng đá | 1999 |
Olimpia de Platino al Deportista Argentino del siglo XX, según el Círculo de Periodistas Deportivos (CPD) | 1999 |
Danh hiệu Vận động viên thể thao của thế kỷ (Deportista del Siglo) do nhật báo Diario Clarin bầu chọn | 1999 |
Danh hiệu Cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất mọi thời đại (Fifa Internet Award) do FIFA tổ chức | 2000 |
Một trong các Vận động viên thể thao xuất sắc nhất châu Mỹ Latinh thế kỷ 20 do hãng thông tấn Prensa Latina tại La Habana bình chọn | 2003 |
Một trong các cầu thủ của danh sách FIFA 100 | 2004 |
Premio Domingo Faustino Sarmiento entregado por el Senado de la Nación Argentina | 2005 |
Declarado deportista meritorio y vecino ilustre del partido de Ezeiza | 2007 |
Zinédine Zidane
Thông tin chung:
- Tên đầy đủ: Zinedine Yazid Zidane
- Ngày sinh: 23/6/1972
- Đội bóng: Real Madrid
Zinédine Zidane là một trong những cầu thủ mang áo số 10 vĩ đại nhất thế giới mà LangTucCau không thể không nhắc đến. Bằng lối chơi thanh lịch và tinh tế, ông đã tạo nên những khoảnh khắc kỳ diệu và chinh phục người hâm mộ. Mặc dù ông mặc áo số 5 tại Real Madrid nhưng khi khoác lên mình áo số 10 của tuyển Pháp, Zidane đã thể hiện tài năng vượt trội.
Với những pha xử lý bóng điêu luyện và khả năng đọc trận đấu tuyệt vời, Zidane là tâm điểm của mọi đường tấn công và là niềm cảm hứng bất tận cho đồng đội. Ở cấp độ câu lạc bộ, việc mang áo số 5 có thể là một sự lựa chọn bất thường nhưng không ai có thể phủ nhận rằng Zidane đã làm rạng danh số 10 tại châu Âu với kỹ thuật điêu luyện, tầm nhìn xuất sắc và phong cách chơi bóng ấn tượng.
Những pha xử lý bóng mềm mại, những đường chuyền sáng tạo và khả năng điều tiết trận đấu của Zidane đã khiến anh trở thành biểu tượng không thể thay thế trong lòng người hâm mộ bóng đá.
Danh hiệu cá nhân mà Zinédine Zidane đạt được:
Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh (Légion d'honneur) | 1998 |
Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất nước Pháp | 1994 |
Cầu thủ xuất sắc nhất World Cup 2006 (FIFA Golden Ball Award) | 2006 |
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA | |
Quả bóng vàng châu Âu (Ballon d'or) | 1998 |
Quả bóng Bạc | 2000 |
Quả bóng Đồng | 1997 |
Onze vàng | 1998, 2000, 2001 |
Onze bạc (Onze d'argent) | 1997, 2002, 2003 |
Onze đồng (Onze de bronze) | 1999 |
Cầu thủ xuất sắc nhất trong lịch sử của châu Âu [do BBC trao tặng] | X |
Quả bóng bạc FIFA | 2006 |
Quả bóng Đồng FIFA | 1997, 2002 |
Cầu thủ xuất sắc nhất giải VĐQG Pháp | 1996 |
Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất Serie A | 1998, 2001 |
Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất La Liga | 2005 |
Cầu thủ xuất sắc nhất Euro | 2000 |
Cầu thủ xuất sắc nhất trận chung kết Champions League | 2002 |
Cầu thủ xuất sắc nhất Champions League | 2001-2002 |
Cầu thủ xuất sắc nhất nước Pháp | 1998, 2002 |
Cầu thủ xuất sắc nhất của UEFA | 2002 |
Cầu thủ xuất sắc nhất châu Âu trong vòng 50 năm qua do UEFA trao tặng, thành viên của 100 huyền thoại sống vĩ đại nhất của bóng đá (FIFA100) | 2004 |
Vận động viên tiêu biểu nhất của nước Pháp do L'Équipe trao tặng | 1998 |
Cầu thủ xuất sắc nhất của World Soccer | 1998 |
Cầu thủ của năm của RSS | 1998 |
Cầu thủ xuất sắc nhất châu Âu do tạp chí El País (TBN) trao tặng | 1998, 2001, 2002, 2003 |
Đứng đầu trong số các nhân vật được yêu thích nhất nước Pháp | 2000, 2007 |
Cầu thủ thế kỉ của Pháp do L'Équipe bình chọn | 2000 |
Đại sứ thiện chí của LHQ | 2002 |
Kỉ niệm chương danh dự của UNFP | 2007 |
Cầu thủ xuất sắc nhất Champions League trong 20 năm trở lại đây | 2011 |
Ronaldinho
Thông tin chung:
- Tên đầy đủ: Ronaldo de Assis Moreira
- Ngày sinh: 21/3/1980
- Đội bóng: Barcelona
Ronaldinho là biểu tượng của cầu thủ áo số 10 trên sân cỏ của Barcelona. Mặc dù khi nhận áo số 10, anh phải mang theo nhiều áp lực nhưng điều đó không khuất phục được anh. Có thể nói rằng, anh là cầu thủ Brazil cuối cùng có thể thi đấu bằng những kỹ thuật samba độc đáo hay những pha nhào lộn, pha bóng có phần lố bịch.
Không chỉ nhận áo số 10 của Barca, anh còn là một trong những cầu thủ mang áo số 10 của tuyển Brazil. Với sự thể hiện xuất sắc của mình, anh đã ghi lại dấu ấn đặc biệt trong lòng của nhiều người hâm mộ.
Danh hiệu cá nhân mà Ronaldinho đạt được:
Vua phá lưới Campeonato Gaúcho | 1999 |
Chiếc giày vàng FIFA Confederations Cup | 1999 |
Quả bóng vàng FIFA Confederations Cup | 1999 |
Đội hình xuất sắc nhất năm Nam Mỹ | 1999 |
Đội hình All-Star FIFA World Cup | 2002 |
Bàn thắng đẹp nhất Ligue 1 | 2003 |
FIFA 100: 125 cầu thủ vĩ đại nhất còn sống. | X |
Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất La Liga (Don Balón) | 2003-04, 2005-06 |
Cầu thủ Mỹ La-tinh xuất sắc nhất La Liga (EFE Trophy) | 2003-04 |
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA | 2004, 2005 |
Đội hình xuất sắc nhất năm (UEFA) | 2004, 2005, 2006 |
Cầu xuất sắc nhất thế giới của World Soccer | 2004, 2005 |
Tiền đạo xuất sắc nhất câu lạc bộ UEFA | 2004-05 |
Quả bóng đồng FIFA Confederations Cup | 2005 |
Quả bóng vàng châu Âu | 2005 |
Onze Vàng | 2005 |
Cầu thủ xuất sắc nhất thế giới của FIFPRO | 2005, 2006 |
Đội hình xuất sắc nhất năm của FIFPRO | 2005, 2006, 2007 |
Vua kiến tạo Champions League | 2005-06 |
Quả bóng đồng FIFA Club World Cup | 2006 |
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA giải đồng | 2006 |
Bàn chân vàng | 2009 |
Vua kiến tạo Serie A | 2009-10 |
Đội hình Campeonato Brasileiro Série A xuất sắc nhất năm | 2011, 2012 |
Cầu thủ được yêu thích nhất Campeonato Brasileiro Série A | 2012 |
Vua kiến tạo Campeonato Brasileiro Série A | 2012 |
Bola de Ouro | 2012 |
Vua kiến tạo Copa Libertadores | 2012, 2013 |
Vua phá lưới FIFA Club World Cup | 2013 |
Cầu thủ xuất sắc nhất Nam Mỹ | 2013 |
Dennis Bergkamp
Thông tin chung:
- Tên đầy đủ: Dennis Nicolaas Maria Bergkamp
- Ngày sinh: 10/5/1969
- Đội bóng: Arsenal
Người hâm mộ đánh giá Dennis Bergkamp ngang hàng với cầu thủ ghi bàn hàng đầu mọi thời đại của họ. Dù Thierry Henry dễ dàng vượt qua tổng số bàn thắng của Bergkamp vào lưới Arsenal.
Và bản thân Thierry cũng gọi Bergkamp là cầu thủ xuất sắc nhất mà anh từng thi đấu cùng. Rất ít cầu thủ có được sự duyên dáng như cầu thủ người Hà Lan không biết bay, người có sự kết hợp giữa chuyền bóng chính xác và kiểm soát bóng mượt mà đã mê hoặc người xem trong những năm 1990 và đầu những năm 2000. Anh là số 10 quan trọng trong những năm đầu của Premier League.
Danh hiệu cá nhân mà Dennis Bergkamp đã đạt được:
Tài năng bóng đá Hà Lan của năm | 1990 |
Cầu thủ bóng đá Hà Lan của năm | 1991, 1992 |
Vua phá lưới Eredivisie | 1990–91, 1991–92, 1992–93 |
Đội tuyển vô địch giải đấu châu Âu của UEFA | 1992 |
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu thế giới của IFFHS | 1992 |
Ballon d'Or á quân | 1993 |
Ballon d'Or vị trí thứ ba | 1992 |
Cầu thủ xuất sắc nhất thế giới của FIFA Giải Đồng | 1993, 1997 |
Vua phá lưới UEFA Cup | 1993–94 |
Cầu thủ Arsenal xuất sắc nhất mùa | 1996–97 |
Cầu kiến tạo nhiều nhất tại Premier League | 1998–99 (chia sẻ) |
Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Premier League | Tháng 8 năm 1997, tháng 9 năm 1997, Tháng 3 năm 2002, Tháng 2 năm 2004 |
Đội hình PFA của năm | 1997–98 Premier League |
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FWA | 1997–98 |
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của cầu thủ PFA | 1997–98 |
Bàn thắng mùa giải của BBC | 1997–98, 2001–02 |
Đội tuyển toàn sao FIFA World Cup | 1998 |
FIFA 100 | X |
Đại sảnh Danh vọng Bóng đá Anh | 2007 |
Premier League Hall of Fame | 2021 |
Michel Platini
Thông tin chung:
- Tên đầy đủ: Michel François Platini
- Ngày sinh: 21/6/1955
- Đội bóng: Đội tuyển Pháp
Là một người yêu bóng đá thì cái tên Michel Platini không còn lạ lẫm với nhiều người. Ông còn được so sánh ngang hàng với các cầu thủ ghi bàn thắng hàng đầu của mọi thời đại. Đặc biệt hơn, ông cũng là một trong những cái tên nổi bật trong danh sách những cầu thủ mang áo số 10 vĩ đại nhất thế giới.
Trong những năm đầu của giải Ngoại hạng Anh thì Michel Platini là cái tên cầu thủ số 10 đóng vai trò quan trọng. Anh đã góp phần vào sự thành công của Arsenal lúc bấy giờ.
Danh hiệu cá nhân mà Michel Platini đã đạt được:
Quả bóng vàng châu Âu 3 năm liên tiếp | 1983, 1984 và 1985 |
Cầu thủ xuất sắc nhất trong năm của tạp chí World Soccer | 1984 và 1985 |
Francesco Totti
Thông tin chung:
- Tên đầy đủ: Francesco Totti
- Ngày sinh: 27/9/1976
- Đội bóng: Roma
Francesco Totti được coi là biểu tượng của những cầu thủ mang áo số 10 của câu lạc bộ AS Roma và của bóng đá Ý. Được biết, ông cũng là một trong những số 10 nổi bật đầu tiên của nước Ý và cũng được mệnh danh là người giỏi nhất. Với mỗi cú sút, mỗi pha kiến tạo và mỗi lần đeo áo số 10, Totti đã chứng minh vị thế và giá trị của mình.
Ông không chỉ là một cầu thủ, mà còn là một biểu tượng, một huyền thoại của AS Roma và bóng đá Italia. Sự xuất sắc của Totti đã khiến nhiều cầu thủ khác ở Roma không ngần ngại mặc áo số 10. Họ xem ông như một thần tượng và quyết tâm muốn theo đuổi sự xuất sắc và vĩ đại giống như ông.
Danh hiệu cá nhân mà Francesco Totti đã đạt được:
Guerin d'Oro (2) | 1998, 2004 |
Serie A Young Footballer of the Year | 1999 |
Euro 2000 Final Man of the Match | 2000 |
Euro 2000 Team of the Tournament | 2000 |
Serie A Footballer of the Year (2) | 2000, 2003 |
Italian Footballer of the Year (5) | 2000, 2001, 2003, 2004, 2007 |
ESM Team of the Year (3) | 2000–01, 2003–04, 2006–07 |
FIFA 100 | X |
Serie A Goal of the Year (2) | 2005, 2006 |
2006 FIFA World Cup All-Star Team | 2006 |
Serie A Top Scorer | 2006–07 |
European Golden Shoe | 2006–07 |
USSI Silver Ball | 2007–08 |
Golden Foot | 2010 |
Juan Roman Riquelme
Thông tin chung:
- Tên đầy đủ: Juan Román Riquelme
- Ngày sinh: 24/6/1978
- Đội bóng: Boca Juniors
- Danh hiệu cá nhân: Đang cập nhật
Cái tên cuối cùng trong danh sách những cầu thủ mang áo số 10 của LangTucCau không ai khác ngoài Juan Roman Riquelme. Là người đảm nhận vai trò ở hàng tiền vệ, Juan Roman Riquelme đã tỏa sáng với ba mùa giải liên tiếp tại Boca Junior. Ở thời kỳ đỉnh cao của mình, anh đã đánh bóng tên tuổi ngoạn mục với bóng đá Argentina.
Nam cầu thủ khiến nhiều người ngưỡng mộ với khả năng kiểm soát một cách chặt chẽ, cầm bóng và chuyền bóng vô song. Đặc biệt, anh cũng được mệnh danh là thiên tài trên sân cỏ khi mang đến những cú sút chính xác và là một trong những cầu thủ có cú sút mạnh nhất thế giới lúc bấy giờ.
Bằng sự khác biệt của cá nhân, ông tạo nên một màu sắc mới đặc trưng cho đội bóng. Ông cũng đóng góp nhiều thành tích để giúp Boca Junior thành công như hiện tại.
LangTucCau hy vọng rằng thông qua danh sách những cầu thủ mang áo số 10 xuất sắc nhất thế giới bạn có thể hiểu vì sao đây là số áo được yêu thích nhất. Họ là những huyền thoại sân cỏ và cũng là người xây nên tượng đài bất diệt trong lòng NHM. Trải qua bao thế hệ cầu thủ số 10 trong lịch sử bóng đá nhưng những tên tuổi trên vẫn để lại dấu ấn đậm sâu với nhiều người.
- Thả tim
- Giận dữ
- Cười khóc
- Ngạc nhiên
- Khóc
- Yêu